Tình hình thu hút đầu tư tại Khu kinh tế cửa khẩu quốc tế Bờ Y
TỔNG HỢP CÁC DỰ ÁN ĐẦU TƯ TẠI KHU KINH TẾ CỬA KHẨU QUỐC TẾ BỜ Y
STT | Tên doanh nghiệp | Tên dự án | Vị trí, Lô quy hoạch dự án | Diện tích đất (m2) |
Vốn đầu tư đăng ký (Triệu đồng) |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
I | Dự án hoàn thành đầu tư đi vào hoạt động | 44 | 893.673,85 | 765.611,36 | |
1 | Công ty TNHH Nhân Thành -10B | Dự án đầu tư kho ngoại quan (Kho xuất) | KH1 - Khu I | 10.576,7 | 31.124 |
Địa điểm, tập kết, kiểm tra, giám sát hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu | CQ4,CQ5 (DA Đấu thầu) | 7.981 | 11.097 | ||
Nhà hàng ăn uống, giải khát | Đầu đường N5 | 4.464,8 | 8.834,8 | ||
2 | Công ty TNHH Thương mại và Vận tải Quốc Huy | Công trình Thương mại - dịch vụ | TM22 (CQ2) | 323 | 798 |
3 | Cty TNHH MTV XNK&ĐT NLN Đông Dương | VPLV | CQ10 - Khu I | 738 | 2.000 |
4 | Viễn thông Kon Tum | Nhà đài viễn thông | Lô CQ6- Khu I | 2.540 | 2.000 |
5 | Công ty TNHH MTV Hải Dương Bờ Y | Văn phòng làm việc kết hợp trưng bày giới thiệu sản phẩm | CQ2 - Khu I | 641 | 1.300 |
6 | Trần Văn Nam | Trung tâm thương mại Hồng Khuyên | CQ2 - Khu I | 3.115 | 14.889 |
7 | Công ty TNHH MTV Vương Trang Bờ y | VP và trưng bày giới thiệu sản phẩm | Một phầnCQ2 - Khu I | 177 | 500 |
8 | Công ty TNHH Phát Thành Vinh PT | Cửa hàng miễn thuế số 1 | Trạm KSLH | 18 | 20.000 |
9 | Công ty Cổ phần miễn thuế SP Bờ Y (Thay đổi tên từ Công ty TNHH MTV Thương mại Bờ Y) | Cửa hàng miễn thuế số 2 | Trạm KSLH | 40 | 50.000 |
10 | Công ty TNHH MTV TM Đông Dương | Kinh doanh hàng miễn thuế | Q8-Trạm KSLH | 21,5 | 20.000 |
11 | CN Xăng dầu Kon Tum - Cửa hàng xăng dầu số 112 | KD xăng dầu | CQ12 - Khu I | 1.387,5 | 2.500 |
12 | Công ty TNHH Nhân Thành Lộc Phát | Cây xăng dầu | TM16 - Khu I | 2.894 | 3.470 |
13 | Tổng công ty xăng dầu Việt Nam- Công ty cổ phần (PVOIL) | Cửa hàng xăng dầu PLEIKẦN01 | Thôn 4, thị trấn PleiKần, huyện Ngọc Hồi | 608 | 1.000 |
Cửa hàng xăng dầu PLEIKẦN02 | Thôn 7, thị trấn PleiKần, huyện Ngọc Hồi | 2.418 | 1.900 | ||
Cửa hàng xăng dàu Bờ Y | Làng Măng Tôn, xã Pờ Y, huyện Ngọc Hồi | 1.054,5 | 610 | ||
14 | Công ty TNHH Kinh doanh TH Sâm Tý | Cửa hàng bán lẻ xăng dầu | Đăk Xú - Ngọc Hồi | 1.262 | 4.900 |
15 | Công ty TNHH MTV Nghĩa Lào (Nhận chuyển nhượng từ Cty Quốc Huy) | Cửa hàng xăng dầu Nghĩa Lào | TM30 - Khu I | 5.628 | 7.000 |
16 | Chi nhánh Cty CP tinh bột sắn Phú Yên - Nhà máy tinh bột sắn Kon Tum | Nhà máy sản xuất tinh bột sắn | Thôn Nông Nhầy 2 | 344.522 | 107.137 |
17 | Công ty TNHH MTV Thuận Lợi | Nhà máy chế biến mủ cao su | KT05 -Thôn 5 - TT pleiKần) | 47.257,5 | 50.000 |
18 | Công ty TNHH Cao su Đại Lợi Kon Tum | Nhà máy chế biến mủ cao su Đại Lợi | Thôn Nông Nhầy 2 | 23.000 | 70.000 |
19 | Công ty Cao su Kon Tum | Nhà máy chế biến mủ cao su | Thôn Nông Nhầy II | 129.808 | 85.485 |
20 | Công ty TNHH Xây lắp và TM Hoàng Quân | Khai thác khoáng sản đá làm vật liệu xây dựng thông thường tại mỏ đá thôn Nông Nhầy II, xã Đăk Nông, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum (Giai đoạn I). | Thôn Nông Nhầy II | 41.808 | 4.800 |
21 | HTX Vạn Thành | Khai thác đá xây dựng thông thường | Thôn Nông Nhầy 2 - Đăk Nông | 50.000 | 12.000 |
Nhà máy sản xuất gạch không nung | Đăk Nông - Ngọc Hồi | 6.319,3 | 7.305 | ||
22 | Công ty TNHH Hoàng Gia | Trang trại nông nghiệp hữu cơ kết hợp điện năng lượng mặt trời áp mái Hoàng Gia | Thôn Nông Kon, xã Đăk Dục, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum | 15.104 | 19.994 |
23 | Công ty TNHH Tư vấn đầu tư và Xây dựng Thanh Hà | Trang trại nông nghiệp công nghệ cao kết hợp năng lượng tái tạo Thanh Hà | Thôn Nông Kon, xã Đăk Dục, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum | 12.852 | 20.468 |
24 | Công ty TNHH MTV Ngọc Huy Ngọc Hồi | Trang trại nông nghiệp hữu cơ kết hợp năng lượng tái tạo Ngọc Huy | Thôn Nông Kon, xã Đăk Dục, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum | 16.819 | 20.081 |
25 | Công ty Cổ phần TTC Tây Nguyên | Trang trại Nông nghiệp hỗn hợp CLC Đăk Kan 1 | Thôn Ngọc Tặng xã Đăk Kan huyện Ngọc hồi | 10.706 | 8.600 |
26 | Công ty Cổ phần Ngọc Hồi HNT | Trang trại Nông nghiệp hỗn hợp CLC Đăk Kan 2 | Thôn Ngọc Tặng xã Đăk Kan huyện Ngọc hồi | 10.650 | 9.122 |
27 | Công ty TNHH Khuê Minh Phát | Trang trại nông nghiệp xanh Khuê Minh Phát | Thôn Ngọc Tiền, xã Đắk Xú | 12.525 | 19.110 |
28 | Công ty TNHH MTV năng lượng xanh An Minh Phát | Trang trại nông nghiệp CLC Chiên Chiết | Thôn Chiên Chiết, xã Đắk Xú | 13.053 | 19.020 |
29 | Công ty TNHH năng lượng xanh Châu Nguyên Phát | Trang trại nông nghiệp CLC Ngọc Tiền | Thôn Ngọc Tiền, xã Đắk Xú | 12.258 | 19.780 |
30 | Công ty TNHH MTV Năng lượng xanh An Nam Phát | Trang trại Nông nghiệp CLC Ngọc Hồi | Thôn Chiên Chiết, xã Đắk Xú | 12.274 | 20.910 |
31 | Công ty Cổ phần năng lượng Hoa Tây Nguyên | Trang trại nông nghiệp hữu cơ kết hợp năng lượng tái tạo mặt trời áp mái | Thôn Ngọc Tiền, xã Đắk Xú | 11.721 | 16.780 |
32 | Công ty Cổ phần năng lượng HIGHLAND | Trang trại nông nghiệp hữu cơ kết hợp năng lượng tái tạo mặt trời áp mái | Thôn Ngọc Tiền, xã Đắk Xú | 10.841 | 16.679 |
33 | Công ty Cổ phần năng lượng Tây Nguyên Xanh | Trang trại nông nghiệp hữu cơ kết hợp năng lượng tái tạo mặt trời áp mái | Thôn Ngọc Tiền, xã Đắk Xú | 11.278 | 16.687 |
34 | Ông Trần Văn Trưởng | Dự án nông nghiệp công nghệ cao trồng cây dược liệu, trồng nấm | Thôn Thung Nai, xã Đắk Xú, huyện Ngọc hồi | 18.936 | 8.580 |
35 | Công ty Cổ phần Vintec Group | Kho chứa nông sản Kon Tum | Một phần Lô TM32-1, TM32-2, TM32-3, Khu I | 20.166 | 8.000 |
36 | Công ty Cổ phần thiết bị điện E-BRIGHT Việt Nam | Kho chứa hàng Kon Tum | Một phần Lô CT10 KKT của khẩu quốc tế Bờ Y | 12.500 | 4.000 |
37 | Công ty TNHH MTV Nguyên Phát Ngọc Hồi | Cửa hàng kinh doanh tổng hợp | Một phần Lô TM 17 - Khu I - KKT của khẩu quốc tế Bờ Y | 1.900 | 3.000 |
38 | Nguyễn Văn Dũng (Công ty TNHH MTV Bảo Long Ngọc Hồi cũ) |
Dự án siêu thị Mini | Một phần Lô CQ2 Khu I | 289 | 1.300 |
39 | Công ty TNHH Tuấn Lâm Phát Ngọc Hồi | Nhà máy chế biến lâm sản Tuấn Lâm Phát Ngọc Hồi | Đăk Xú - Ngọc Hồi | 1.200 | 12.850 |
II | Dự án hoàn thành nhưng chưa hoạt động | 4 | 37.676 | 53.932 | |
1 | Chi nhánh Công ty TNHH TM Minh Trung (Đổi tên thành Tân Tân Phú) | Xưởng chế biến lâm sản | CN6-1 Khu II | 8.330 | 3.000 |
2 | DNTN TM Gia Bảo | Xưởng CBLS | CN17-1 - Khu II | 6.055 | |
3 | Công ty TNHH MTV Thiện Chí Kon Tum | Xưởng chế biến lâm sản | CN4, CN5 Khu II |
16.291 | 44.155 |
4 | Công ty TNHH Minh Ngọc Bờ Y | Chế biến lâm sản | CN15 Khu II | 7.000 | 6.777 |
III | Dự án ngừng hoạt động | 2 | 125.892 | 169.336 | |
1 | Cơ sở tái chế kim loại màu Sơn Hùng Phát | Cơ sở tái chế rác thải kim loại màu (Nhôm, đồng, Chì) Sơn Hùng Phát | Thôn Nông Nhầy II | 9.500 | 11.500 |
2 | Công ty TNHH đầu tư chăn nuôi Thành Phát | Trang trại chăn nuôi heo thịt công nghệ cao | Xã Đăk Kan - Ngọc Hồi - Kon Tum | 116.392 | 157.836 |
IV | Dự án đang triển khai | 4 | 83.638 | 92.500 | |
1 | Công ty Cổ phần Đăk RiPen | Khu thương mại, dịch vụ, du lịch tổng hợp | TM20; CD5; CD6 Khu I |
22.487 | 14.000 |
2 | Công ty TNHH Vương Bảo Ngọc | Chợ biên giới-Dịch vụ-thương mại cửa khẩu quốc tế Bờ Y | TM12- Khu I | 21.153 | 39.000 |
3 | Công ty CP địa ốc và thương mại Thành Ngọc | Khai thác mỏ đá xây dựng | CN8-1 Khu II | 25.000 | 3.500 |
4 | Công ty TNHH MTV VT Minh Khôi Ngọc Hồi | Nhà máy sản xuất dây thun cao su xuất khẩu | Thôn Nông nhầy 2, Đăk Nông, Ngọc Hồi, Kon Tum | 14.998 | 36.000 |
V | Dự án vi phạm tiến độ đầu tư (quá thời hạn đầu tư) | 4 | 67.807 | 87.204 | |
1 | Cty TNHH Nhân Thành -10B | Đầu tư xây dựng Khu dịch vụ, Thương mại | CX12 - Khu I | 17.034 | 20.575 |
2 | Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | Kho ngoại quan | KH2 - Khu I | 38.556 | 51.560 |
3 | Công ty TNHH MTV Tuấn sỹ | Xưởng chế biến lâm sản | CN13-1, CN14-1 - Khu II | 5.128 | 10.200 |
4 | Công ty TNHH MTV Tiến Anh Đạt | Xưởng sản xuất chế biến gỗ Tiến Anh Đạt | CN18-Khu II | 7.089 | 4.869 |
CỘNG | 58 | - | 1.208.687 | 1.168.584 |