Đơn giá cho thuê đất tại KKT Cửa khẩu Bờ Y
STT |
Vị trí thuê đất |
Giá tính tiền cho thuê (đồng/m2) |
Giá tính tiền cho thuê (đồng/ha/năm) |
Phí sử dụng hạ tầng
|
I |
Khu kinh tế cửa khẩu quốc tế Bờ Y |
|
|
|
1 |
Khu I |
|
|
|
1.1 |
Đường Ngọc Hồi Dốc Muối (đoạn từ đồn biên phòng 677- Cột mốc 790) |
1.496 |
14.960.000 |
|
1.2 |
Các Vị trí còn lại |
704 |
7.040.000 |
|
2 |
Khu II |
|
|
|
2.1 |
Đường Ngọc Hồi Dốc Muối (đoạn từ Km 13+200 -đồn biên phòng 677) |
1.452 |
14.520.000 |
|
2.2 |
Quốc lộ 40 (đoạn từ Km13+200 đến biên giới campuchia "hết đường nhựa") |
1.980 |
19.800.000 |
|
2.3 |
Các vị trí còn lại |
704 |
7.040.000 |
|
3 |
Khu III |
|
|
|
3.1 |
Quốc lộ 40 (Đoạn từ cầu thôn Bắc Phong đến UBND xã Pờ Y) |
3.864 |
38.640.000 |
|
3.1 |
Quốc lộ 40 (Đoạn từ phía tây UBND xã Pờ Y đến Km13+200) |
1.920 |
19.200.000 |
|
3.1 |
Đường D4 |
1.144 |
11.440.000 |
|
3.2 |
Các vị trí còn lại |
704 |
7.040.000 |
|